|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất lịch sự
| incivil; inconvenant; indécent; discourtois; incongru; malséant | | | Trả lời với giọng bất lịch sự | | répondre sur un ton incivil | | | Lời nói bất lịch sự | | propos inconvenant | | | Cử chỉ bất lịch sự | | geste indécent | | | Câu trả lời bất lịch sự | | réponse incongrue | | | Ăn mặc bất lịch sự | | tenue malséante |
|
|
|
|